(품질 등이) {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
{become deteriorated}
{deteriorate} làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
ㆍ (환자가) 또 나빠지다 suffer a setback[relapse]
ㆍ 더 나빠지기만 하다 grow worse and worse / be worse than ever
ㆍ 사태는 더한층 나빠졌다 {Things went from bad to worse}
ㆍ 그의 병세가 더욱 나빠졌다 {He has taken a turn for the worse}
ㆍ 그는 과로 때문에 건강이 서서히 나빠졌다 {His health was undermined by overwork}
ㆍ 날씨가 나빠지고 있다 {The weather is getting worse}
ㆍ 날씨는 내일부터 좋아질 것이다 {The weather will not stay fine until tomorrow}