가외 [加外] {an extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)
[여분] {an excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá
[잉여] {a surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
ㆍ 가외의 extra / spare / excessive
ㆍ 가외에 in addition to / besides / over and above
ㆍ 가외 사람 an extra member[person]
ㆍ 가외의 일을 하다 {do extra work}
ㆍ 가외로 천 원을 더 내다 pay 1,000 won extra
ㆍ 가욋돈을 가지다 carry some extra money / have some money to spare
ㆍ 가욋돈이 약간 들 게다 {You will need some additional money}
ㆍ 가외로 얼마 더 내면 됩니까 How much must I pay extra for it?▷ 가외 비용 extra expense
▷ 가외 수입 {extra income}
▷ 가외 시간 {time to spare}
▷ 가욋일 {extra work}
가외 [可畏] {being worthy of fear}
ㆍ 후생이 가외다 {Young students should be treated with proper fear}