나침반 [羅針盤] {a compass} com,pa ((cũng) a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (hàng hải) đi hết một vòng, (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh (cái gì), bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được
ㆍ 삼각 나침반 {a triangular compass}
ㆍ 선박용[항해용] 나침반 a mariner's compass
ㆍ 주[조타] 나침반 a master[steering] compass
ㆍ 항공 나침반 {an aero compass}
ㆍ 회전 나침반 {a gyrocompass} (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay