crises> sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
{a difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
[교착 상태] {a deadlock} sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
ㆍ 난국에 처하다 be in a difficult position / be in a fix
ㆍ 난국을 바로잡다 straighten[iron] out a bad situation
ㆍ 난국을 수습하다 save[settle] a difficult situation
ㆍ 난국을 타개하다 break the deadlock / find one's way out of a difficulty
ㆍ 그들은 큰 난국에 직면해 있었다 They were in a highly touch-and-go situation
ㆍ 그는 어떤 난국에도 대처할 수 있다 {He is equal to any situation}
ㆍ 우리는 국가의 존망이 걸려 있는 난국에 처해 있다 We are now facing[confronting] a national crisis