난롯가 [煖爐-] {the fireside} chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
ㆍ 난롯가에서 by the fireside[fire]
ㆍ 난롯가를 떠나지 않다 cling to the fireside / hug the chimney corner