난쟁이 {a dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
{a pigmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
{a midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ
{a manikin} người lùn, người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn), người giả (ở hiệu may)
{a shrimp} (động vật học) con tôm, (thông tục) người thấp bé, người lùn, bắt tôm, câu tôm