ㆍ 날개 달린 {winged} có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh
ㆍ 날개치는 소리 the flappings[clappings] of the wings
ㆍ 날개를 치다 flap[clap / beat] the wings / flutter
ㆍ 날개를 펴다 spread[unfurl] the wings
ㆍ 옷이 날개다 Fine[Fair] feathers make fine birds[fair fowls]
ㆍ 그것들은 날개 돋친 듯 팔렸다 {They sold like hotcakes}
ㆍ 새가 날개를 폈다[접었다] The bird spread[folded] its wings
ㆍ 그 새의 날개는 펴서 길이가 50센티다 The bird has a wingspread of 50 centimeters
ㆍ 그 새는 두세 번 날개를 치고 나서 날아갔다 The bird flapped[fluttered] its wings a couple of times and then flew away
▷ 날개개미 {a winged ant}
▷ 날개 길이 (한쪽의) {the length of a wing}
(양쪽 날개) {wingspan}
{wingspread}
▷ 날개옷 {a robe of feathers}
ㆍ 선녀의 날개옷 {the celestial robe of an angel}
▷ 날갯죽지 {a wing} (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay, quạt), (hàng hi) mạn (tàu), (số nhiều) (sân khấu) cánh gà, (quân sự) cánh, phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công, (thể dục,thể thao) biên,(đùa cợt) cánh tay (bị thưng), (thông tục) sự che chở, sự bo trợ, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng), đến nhanh như gió, lắp lông vào (mũi tên), thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn, bay, bay qua, bắn ra, bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay, (kiến trúc) làm thêm chái, (quân sự) bố phòng ở cánh bên