ㆍ 돈은 이제 얼마 남아 있지 않다 There is only a small sum of money left (over)
ㆍ 다시 해볼 만큼의 시간은 우리에게 남아 있다 {We still have time enough to do it over again}
ㆍ 9를 2로 나누면 몫이 4이고 1이 남는다 When nine is divided by two, the answer is four with a remainder of one
/ When you divide nine by two, you get four with one left over
ㆍ 지난주에는 내 용돈이 한 푼도 남지 않았다 Nothing was left of[I used up all] my pocket money last week
ㆍ 밥이 많이 남았다 {A lot of rice was left over}
ㆍ 카드놀이의 브리지를 하기에는 한 사람이 남았다 {We had one person too many to play bridge}
ㆍ 내 지갑에는 돈이 얼마 남아 있지 않았다 {There was little money left in my wallet}
ㆍ 시간이 남았기에 그는 영화관에 들어갔다 Since he had some free time, he entered a movie theater
ㆍ 우리는 돈이 쓰고 남을 정도로 있다 We have more money than we can spend[than we know what to do with]
ㆍ 남은 것을 내게 달라 {Give me what is left over}
ㆍ 우리는 남는 돈은 은행에 맡긴다 {We deposit our surplus money in the bank}
ㆍ 나에겐 남아도는 시간이란 없다 {I have no time to spare}
ㆍ 남은 돈이 있니 Have you[Is there] any money left?ㆍ 그의 장점은 단점을 보충하고도 남는다 His merits more than offset his demerits
ㆍ 예산에서 얼마나 돈이 남았습니까 How much money was left over (from what we budgeted)?ㆍ 사과는 2개밖에 남아 있지 않다 There are only two apples left
ㆍ 출발까지 아직 3일이 남아 있다 {We have still three days before our departure}
2 [잔존하다] {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
{linger} nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), kéo dài, làm chậm trễ, lãng phí (thời gian)
ㆍ 마음에 남다 remain[stay] in one's mind
ㆍ 역사에 남다 be written[recorded] in history
ㆍ 귀에 남다 linger[ring] in one's ears
ㆍ 집은 파괴되었지만 석조 대문은 남았다 The stone gate was left[remained] after the house was destroyed
ㆍ 그들이 떠난 뒤에는 먼지 하나 남아 있지 않았다 {There was not a speck of dust left after they departed}
ㆍ 그의 얼굴에는 흉터[상처 아문 자리]가 남아 있다 {He still has a scar on his face}
ㆍ 그들 사이에 봉건적인 생각이 아직도 남아 있다 Feudalistic ideas still persist[linger] among them
ㆍ 그의 마지막 말이 아직 내 귀에 남아 있다[쟁쟁하다] {His last words still ring in my ears}
ㆍ 역한 냄새가 아직 방에 남아 있다 There is a bad smell lingering in[still hanging about] the room
ㆍ 그 광경은 내 기억에 아직 생생하게 남아 있다 {The sight is still fresh in my memory}
ㆍ 그 분쟁은 미해결인 채 그대로 남아 있다 {The conflict remains unsettled}
3 [잔류하다] remain (behind)
{stay} (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây, lái theo hướng gió, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, (số nhiều) (như) corset, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...), không đến, văng mặt, không ra ngoài, lưu lại thêm một thời gian nữa, ở ngoài, không về nhà, ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...), thức khuya, (xem) stomach, cái này có thể coi là vĩnh viễn
{stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
{linger} nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), kéo dài, làm chậm trễ, lãng phí (thời gian)
ㆍ 최후까지 남다 remain[stay] to the last
ㆍ 나는 늦게까지 회사에 남아 있었다 {I remained in office till late}
ㆍ 방과후에 남아 우리는 노래 연습을 했다 We remained[stayed] after school to practice singing
ㆍ 그녀는 들판에 혼자 남게 되었다 {She was left all alone in the field}
ㆍ 두 팀이 결승까지 남았다 These two teams were left[remained] after the semifinals / These two teams survived to the finals
4 [살아남다] {survive} sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
{outlive} sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
ㆍ 살아 남은 사람 {a survivor} người sống sót
ㆍ 뒤에 남은 처자 one's bereaved family
ㆍ 아내 뒤에 남아 생존하다 outlive one's wife
ㆍ 비행기 사고로 살아 남은 사람은 없었다 {No one survived the plane crash}
ㆍ 적의 포격으로 파괴된 그 고장에 살아 남은 사람은 소수에 불과했다 {Only a few people were left alive in the town after it was destroyed by the enemy bombing}
5 [후세에 전해지다] {be handed down}
ㆍ 이 지방에는 재미있는 전설이 남아 있다[전해 내려온다] {An interesting legend has been handed down in this district}
ㆍ 그것에 관한 기록은 이제 남아 있지 않다 All the documents about it are gone[lost]
ㆍ 그의 이름은 영원히 남을 것이다 His name will be immortal[will live forever]
ㆍ 그의 악명은 그의 사후에도 남았다 {His notoriety lived on after his death}
6 [이익을 보다] (사람이) {make a profit}
{make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
{earn} kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
(사물이) {be profitable}
{yield profits}
ㆍ 남는[남지 않는] 장사 a profitable[an unprofitable] business
ㆍ 꽤남다 {make a good profit}
ㆍ 그것은 천 원 이하로 팔아서는 남는 것이 없다 It wouldn't pay to sell it for less than 1,000 won
7 [웃돌다·우월하다] {surpass} hơn, vượt, trội hơn
[힘이 미치지 못하다] be beyond one's power
ㆍ 그 계곡의 웅장한 경치는 상상하고 남음이 있다 The spectacular view of the canyon surpasses[eclipses] the imagination