남방 [南方] {the south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
{the southward} hướng nam, về phía nam
the direction of the south(방향)
ㆍ 남방의 southern / southerly
ㆍ 남방으로 가다 {go south}
▷ 남방 셔츠 {an aloha shirt}
▷ 남방인 {a southerner} người ở miền Nam, (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ)