{a toupee} bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)
▷ 낭잣비녀 {a long hairpin worn in a chignon}
낭자 {}[娘子] {}=처녀
▷ 낭자군 {Amazons}
{Amazonian troops}
낭자 [狼藉]1 (물체가) {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
{confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
ㆍ 낭자하다 {be in wild disorder}
{be in great confusion}
{be scattered all over}
ㆍ 유혈이 낭자하다 {be covered with blood}
2 (소문이) circulation
{propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)