내1 [연기] {smoke} khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe
ㆍ 내를 건너다 cross[go across] a river / (걸어서) ford a stream / wade (across) a stream
ㆍ 내를 거슬러 올라가다 go up the river / go up stream
ㆍ 내를 끼고 가다 {go along a stream}
ㆍ 이 내는 흐름이 완만하다 This brook flows lazily[gently]
내41 [나] {I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
{myself} tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
ㆍ 내가 했다 I (myself) did it
ㆍ 내가 생각해도 나 자신에 정나미가 떨어진다 {I am disgusted with myself}
ㆍ 내가 나쁘오 I (myself) am to blame
/ It was my (own) fault
ㆍ 내 그런 것 처음 보았다 {I have never seen such a thing}
2 [나의] {my} của tôi, oh, my
ㆍ 내 것 {mine} đại từ sở hữu, của tôi,
(trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, phá hoại
ㆍ 내 집 my home[house]
ㆍ 내 것 네 것 {mine and thine}
ㆍ 내 것 네 것을 혼동하다 get confused as to what is and what isn't / confound meum and tuum
ㆍ 내 것 네 것을 가리지 않다 make no distinction between meum and tuum / draw no line between what is one's own and what isn't
ㆍ 그는 내 친구다 {He is a friend of mine}
/ {He is my friend}
ㆍ 무슨 일이 있어도 저 그림을 내 것으로 하고 싶다 {I want to make that picture mine no matter what the cost}
-내 [내내] {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng
{throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt
{all through}
in the course of
ㆍ 겨우내 throughout[all through] the winter
ㆍ 금주내 {all this week}
ㆍ 일년내 all the year round / the year around
ㆍ 그 해 봄내 {all during the spring of that year}
ㆍ 이 나무는 일년내 푸르다 {This tree is green all the year round}
/ {This tree is evergreen}
ㆍ 그 섬은 일년내 덥다 {Summer never dies in that island}
내 [內] {within} ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong, (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn, phía trong, bên trong
{within the scope of}
ㆍ 기한 내에 within the period
ㆍ 권한 내에 {within the scope of authority}
ㆍ 선박 내에서 on board[aboard] the ship
내- [來] {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
{coming} sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
{forthcoming} sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản (sách), sãn sàng (khi cần)
ㆍ 내년 next year / the coming year
ㆍ 내년 오늘 {this day next year}
ㆍ 내달[월] {next month}
ㆍ 내주 수요일 next Wednesday / Wednesday next
내- [耐] -proof chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê,cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà), (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước