내국 [內國] {home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
ㆍ 내국제의 of home[domestic] manufacture[make] / homemade
ㆍ 내국의 home / domestic / internal / native
▷ 내국 공채 an internal[a domestic] loan[debt]
ㆍ 내국 공채를 모집[발행]하다 float[issue] a domestic loan
▷ 내국 근무 {home service}
▷ 내국 무역 home[inland / domestic] trade
▷ 내국세 an inland[internal] duty[tax]
▷ 내국 시장 the domestic[home] market
▷ 내국 우편 {domestic mail}
▷ 내국 우편환 {an inland money order}
▷ 내국 운수 {inland transportation}
▷ 내국인 {a native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)
▷ 내국 항로 domestic line[run]
{a coastwise service}
▷ 내국환 domestic[inland] exchange
▷ 내국환 어음 {an inland bill} (Econ) Hối phiếu nội địa.+ Một hối phiếu được rút nhằm tài trợ cho sản xuất và buôn bán trong nước.