내면 [內面] {the inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
{the interior} ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm
ㆍ 내면화하다 internalize / interiorize
ㆍ 그는 표면으로는 경기가 좋은 것 같지만 내면으로는 어려운 것 같다 {He seems to be straitened in real circumstances though he poses big outside}
▷ 내면 관찰 {an inside view}
{a view from inside}
▷ 내면 묘사 (an) inner description
▷ 내면 생활 one's inner life
▷ 내면 세계 {the inner world}
▷ 내면 연삭 [-硏削] 『機』 {internal grinding}
▷ 내면 형식 {an inward form}
▷ 내면화 [-化] {internalization} sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...), sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan