[만국] {the world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
{all countries}
ㆍ 세계 각국 {world nations}
ㆍ 각국의 외교 사절 {the foreign diplomatic representatives}
ㆍ 각국에서 대표 한 사람씩 {a representative from each country}
ㆍ 아시아 각국의 대표자 {the representatives of the Asian countries}
ㆍ 유럽 각국을 시찰하다 {make a tour of inspection in various European countries}
ㆍ 각국의 무역 사정을 시찰하러 가다 {go to various countries to observe commercial affairs}