{run away} bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua), trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...), tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)
<俗> {scram} (từ lóng) cút đi
make[take / run] off
{make a getaway}
(질겁하여) scamper off[away]
ㆍ 이런 때는 내빼는 것이 상책이다 {The wisest thing to do in this case is to run away}