내성 [內省] 『心』 {introspection} sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan
(intimate) reflection
inward-looking
self-communion
self-examination
ㆍ 내성하다 {introspect} tự xem xét nội, tự xem xét (nội tâm)
{introvert} cái lồng tụt vào trong (như ruột), (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm, (thông tục) người nhút nhát, lồng tụt vào trong, (tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm
{reflect on oneself}
turn one's thought inward
examine one's own heart
ㆍ 깊이 내성하다 engage in intimate introspection / hold communion with oneself
ㆍ 내 행동을 내성하여 볼 때 부끄러운 생각이 든다 When I reflect on my conduct[When I took back on what I have done], I feel ashamed of myself