ㆍ 내외의 공격 an attack from inside and outside / an onslaught from within and out
ㆍ 학교 건물은 내외가 다 깨끗하다 {The schoolhouse is kept clean inside and out}
2 [국내외] {the inside and outside of the country}
{home and abroad}
home[domestic / native] and foreign
ㆍ 내외가 다사다난하다 be eventful[busy] at home and abroad
3 [부부] man[husband] and wife
a (married) couple
ㆍ 내외간 {relationship between man and wife}
ㆍ 그들은 잘 어울리는 내외다 {They make a handsome couple}
4 [약간 넘거나 덜함] {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
{about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác
{around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần
{or so}
{thereabouts} gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng
{a matter of}
ㆍ 1주일 내외 {a week or there abouts}
ㆍ 5백 원 내외 500 won or so / around 500 won
▷ 내외간 {relationship between man and wife}
▷ 내외과 [-科] {internal medicine and surgery}
▷ 내외 동포 {our countrymen both at home and abroad}
▷ 내외분 you and your wife[husband]
{he and his wife}
{she and her esteemed husband}
{the esteemed couple}
▷ 내외 사정[정책] home[domestic] and foreign affairs[policy]
▷ 내외인 {native and foreign people}
▷ 내외채 [-債] {domestic and foreign bonds}
내외2 [內外] [이성을 대하기를 피함] {avoidance of the opposite sex}