ㆍ 내처 손해만 보다 suffer a series of losses / suffer loss upon loss
ㆍ 3시간을 내처 가르치다 {teach for three hours at a stretch}
ㆍ 그는 3마일이나 되는 길을 내처 달렸다 {He ran every inch of the three miles}
ㆍ 나는 어제 저녁부터 내처 잤다 {I have kept on sleeping from yesterday evening}
2 [하는 김에 끝까지] {straight} thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
{to the very end}
ㆍ 일을 시작한 김에 내처 끝내 버리다 finish one's work straight out
ㆍ 올라가는 김에 내처 꼭대기까지 가다 {go on and climb straight up to the top of a hill}