{refrigeration} sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
ㆍ 공기 냉각 발동기 {an aircooled motor}
ㆍ 냉각하다 [차게 하다] cool (down)
{refrigerate} làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)
[차가워지다] cool (off)
{get cool}
ㆍ 물을 냉각시키다 cool[refrigerate] water
ㆍ 고조된 베를린의 위기를 냉각시키다 {take the heat out of the Berlin crisis}
ㆍ 수증기를 냉각하면 물이 된다 When cooled, vapor is condensed into water
ㆍ 그의 감정이 냉각될 때까지 기다리자 Let's wait till he cools off[calms down]
▷ 냉각 기간 a cooling-off period (Econ) Giai đoạn lắng dịu.+ Một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi.
{cooling time}
ㆍ 조금 참으면서 잠시 냉각기간을 두는 게 좋을 것 같다 {You had better be patient for a while and allow some time for things to cool off}
▷ 냉각수 {cooling water}
{a coolant} (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
▷ 냉각실 {a cooling room}
▷ 냉각 장치 {a cooling device}
{a refrigerator} tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
▷ 냉각제 {a refrigerant} làm lạnh, chất làm lạnh
(엔진 등의) {a coolant} (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
▷ 냉각 조항 a cooling-off provision[clause]
▷ 냉각탑 {a cooling tower}
▷ 냉각 탱크 {a refrigeratory} bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh