너비 {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vi), (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
<文> {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), đúng, chính xác
{range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
ㆍ 너비가 넓다[좁다] be wide[narrow] in width
ㆍ 너비가 넉자다 {be four feet wide}
ㆍ 너비를 넓히다 widen / increase the width
ㆍ 너비를 좁히다 {narrow the width}
ㆍ 너비가 5센티이다 be five centimeters broad[in breadth]
ㆍ 그것은 길이 20미터 너비가 15미터이다 It is 20 meters long by 15 wide
ㆍ 강의 너비는 30피트이다 The river is thirty feet across[wide]
ㆍ 너비가 5피트이다 It is five feet wide[in width / in breadth]