ㆍ 간구하다 {beg} ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn), đề nghị (ai) giúp đỡ, xin phép, xin miễn cho cái gì, xin lỗi, (xem) question, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ, (xem) go
{hope} hy vọng, nguồn hy vọng, từ bỏ mọi hy vọng, hy vọng hão huyền, uổng công, (xem) while, hy vọng
{desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
{wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì
ㆍ 간구하옵건대 … we earnestly desire that ‥ / it is my earnest hope[wish] that ‥
ㆍ 기부를 간구하다 {solicit donations}
ㆍ 그것은 본인이 간구하는 바이다 {That is what I desire most}
ㆍ 제군의 조력으로 성공할 수 있기를 간구합니다 {It is my earnest hope that I may succeed with your support}