노동력 [勞動力] {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
{manpower} nhân lực; sức người, đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)
work[working] force
labor power[force]
{working power}
ㆍ 저렴하고 풍부한 노동력 {cheap and plentiful labor}
ㆍ 노동력의 부족 a shortage of manpower[labor]
▷ {}노동력 {}인구 {}=노동 {}인구 {}(☞ {}노동)
▷ 노동력 착취 공장 {a sweat shop}
▷ 노동력 착취 제도 {a sweating system} up_system) /'swetiɳ'sistim/, chế độ bóc lột tàn tệ