간요하다 [肝要-] {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
{essential} (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
{vital} (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
{necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
ㆍ 이 학문에는 수학의 소양이 간요하다 For the study of this science it is necessary[essential] that you should be well grounded in mathematics