노폐 [老廢] {superannuation} sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ, sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn, sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)
{senescence} sự già yếu
{decrepitude} tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát