{eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám
{ardentness}
{sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
ㆍ 간절하다 {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra trò, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước
{eager} ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt