{tickling} sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
{titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười
ㆍ 간지럼을 잘 타는 사람 {a ticklish person}
♣ 간지럼(을) 타다 {be ticklish}
{be sensitive to tickling}
{be easily tickled}
♣ 간지럼(을) 태우다 {tickle} sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn