뇌 [腦] {a brain} óc, não, đầu óc, trí óc, (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, dở điên, dở gàn, luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh, (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện, làm cho ai choáng váng đầu óc, moi và dùng những ý kiến của ai, nặn óc, vắt óc suy nghĩ, làm cho đầu óc ai hoa lên, làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch, đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)
{a cerebrum} (giải phẫu) não, óc
『解』 {an encephalon} óc, não
[두뇌] {brains}
ㆍ 뇌의 {cerebral} (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
ㆍ 뇌의 활동 {cerebral activity}
ㆍ 뇌를 쓰는 일 {brain work}
ㆍ 뇌의 손상 {brain damage}
ㆍ 뇌를 쓰다[너무 쓰다] tax[overtax] one's brains
ㆍ 과도한 공부로 뇌를 상하게 하다 hurt one's brains with overstudy
ㆍ 뇌수술하다 {perform an operation on the brain}
ㆍ 그는 태어날 때부터 뇌가 조금 나빴다 He was rather slow-witted by nature
ㆍ 때로는 뇌도 쉬게 해야 한다 {You must give a rest to your brains at times}
▷ 뇌경색 {cerebral infarction}
▷ 뇌매독 [-梅毒] {cerebral syphilis}
syphilis of the brain▷ 뇌압 brain pressure
▷ 뇌연화증 [-軟化症] {softening of the brain}
▷ 뇌외과 {cerebral surgery}
▷ 뇌외과의 {a brain surgeon}
▷ 뇌작용 {cerebration} sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
{brain action}
▷ 뇌장애 {a brain injury}
{brain trouble}
ㆍ 뇌장애를 일으키다 suffer from brain trouble / suffer injuries in the brain
▷ 뇌졸중 (cerebral) apoplexy
ㆍ 뇌졸중에 걸리다 have a stroke / have a fit of apoplexy
▷ 뇌증 {brainfever}
▷ 뇌척수염 {encephalomyelitis} bệnh viêm não và dây cột sống