누비다1 [피륙 사이에 솜을 넣고 줄이 지게 바느질하다] {quilt} mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn (sách), (từ lóng) đánh, nện cho một trận
ㆍ 이불을 누비다 quilt / form into a quilt
2 [요리조리 뚫고 나가다] {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)
{weave} kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, (quân sự), (hàng không) bay tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
ㆍ 인파 속을 누비다 thread[weave / wade / twist] one's way through the crowd / thread[snake] through the crowd
ㆍ 그녀는 아이를 따라 잡으려고 행렬 사이를 누비고 다녔다 Threading her way through the procession, she ran to catch up with her child
ㆍ 그들은 장식 수레를 타고 읍내를 누비고 다녔다 They paraded floats[decorated vehicles] around the town