2 [한 곳에 오래 머물며 떠나지 않다] remain in the same place[position]
{settle down}
{stay on}
ㆍ 눌어붙어 일어날 줄 모르는 사람 {a sticker} người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa