-니까1 [강조] {thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{I say}
{I tell you}
ㆍ 괜찮다니까 You needn't do it, I tell you!ㆍ 싫다니까 I tell you I don't like it
2 [이유·원인] {now that}
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
{due to}
ㆍ 네가 그렇게 말하니까 {now that you say so}‥
ㆍ 그는 개를 무서워하니까 검둥이를 보자 도망쳐 버렸다 Being afraid of dogs, he ran away at the sight of Blackie
ㆍ 식사 준비가 다 된 모양이니까 식당으로 가십시다 As the meal seems to be all ready, let's go along to the dining room
ㆍ 오늘은 토요일이니까 일찍 돌아오겠다 I'll be back home earlier than usual because it is Saturday today