(양) {a quantity} lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
(수) {a number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
(액수) {an amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
ㆍ 다과를 불문하고 regardless of (its) quantity[number / amount]
ㆍ 손해의 다과에 따라 {in proportion to the damage suffered}
ㆍ 팁의 다과에 따라 대우를 달리하다 treat differently according to the amount of tips
ㆍ 모든 주문은 다과를 불문하고 신속히 조달해 드립니다 All orders, large and small, will be promptly executed
다과 [茶菓] (light) refreshments
{tea and cake}
ㆍ 다과를 대접받다 {partake of light refreshments}
ㆍ 다과 있음 <게시> {Refreshments provided}
ㆍ 그들은 우리에게 다과를 대접했다 {They served us light refreshments}