다망 [多忙] {busyness} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
pressure[press / stress] of work[business]
ㆍ 다망하다 {busy} bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, (từ lóng) cớm, mật thám
{busily engaged}
{fully occupied}
{have much work}
have many things[much]to do
ㆍ 다망한 1주일 a busy[rush] week
ㆍ 공무 다망하여 by[on account of] pressure of official business
ㆍ 다망한 중에도 불구하고 though one is very busy / despite the claims of a busy life
ㆍ 다망한 생활을 하다 {lead a busy life}
ㆍ 다망하신 데 죄송합니다만… (I'm) sorry to trouble[intrude on] you when you are so busy, but ‥
ㆍ 일 때문에 몹시 다망하다 {I am very busy with my work}
/ I'm pressed with business
ㆍ 그는 공사다망하여 학급 회의에 불참했다 {He was unable to attend the class reunion on account of the pressure of official and private business}
ㆍ 그녀는 여러 가지 일로 다망하다 {She is fully occupied with lots of work}