-다시피 [마찬가지로] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
{similar to}
{sort of}
in the same way
[같은 정도로] {almost} hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa
{nearly} gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
{practically} về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như
{all but}
{as good as}
ㆍ 보다시피 as you (can) see
ㆍ 알다시피 as you know / as you must realize
ㆍ 무상으로 일하다시피 하다 {work for next to no wages}
ㆍ 그녀는 거의 죽다시피 되었다 {She was as good as dead}
ㆍ 그 책을 외다시피 읽었다 I've read the book to the point where I have it practically memorized
ㆍ 그들은 여기서 살다시피 한다 {They practically live here}
ㆍ 함대는 거의 전멸하다시피 했다 {The fleet was all but annihilated}
ㆍ 보시다시피 나는 돈이 없습니다 As you can see, I have no money
ㆍ 누구나 알다시피 런던은 영국의 수도다 London, as everyone knows, is the capital city of England
ㆍ 그는 술집에서 살다시피 한다 {He spends most of his time at the public house}