다정 다한 [多情多恨] {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, (số nhiều) sự nhạy cảm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
{susceptibility} tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
{sentimentality} tính giàu tình cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị