(화폐의) {a denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái, tiền tệ
(유수(流水) 측정의) {module} đơn vị đo, môđun, suất, bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...), đơn nguyên
ㆍ 기본 단위 a standard[fundamental] unit
ㆍ 실용 단위 『理』 {a practical unit}
ㆍ 유도[절대] 단위 『理』 a derived[an absolute] unit
ㆍ 화폐 단위 {a monetary unit}
ㆍ 계산[매매]의 단위 the unit of calculation[trading]
ㆍ 단위가 같다 {be commensurable}
ㆍ 단위는 천으로 하다 be expressed in (terms of) thousands
ㆍ 너의 계산은 단위가 틀린다 {You calculate on a wrong unit}
2 [기준 수량] {a unit} một, một cái, đơn vị
ㆍ 가족을 사회의 (구성) 단위로 보다 {take the family as the unit of society}
ㆍ 그 회사의 주식 청약 단위는 10주다 {The shares of the company are to be sold in blocks of ten}
ㆍ 부부가 하나의 단위가 되어 사회생활을 해 나간다 {People lead their social lives with a husband and wife as a unit}
3 [대학 등의 일정한 학습량] {a unit} một, một cái, đơn vị
<美> {a credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có
ㆍ 필수 단위 {required credits}
ㆍ 영어에서 8단위[학점]를 따다 {take eight credits in English}