단행본 [單行本] {a book} sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
{a separate volume}
{an independent volume}
ㆍ 일기를 단행본으로 출판하다 publish[bring out] one's diaries in book form
ㆍ 논문을 단행본으로 엮다 make[compile] a book out of the articles so far published