갈대 『植』 {a reed} (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà, (nghành dệt) khổ khuôn, go, người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được, dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực, lợp tranh (mái nhà), đánh (cỏ) thành tranh, (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
{a ditch reed}
ㆍ 여자의 마음은 갈대와 같다 {Woman is as fickle as a reed}
ㆍ {}사람은 {}갈대에 {}지나지 {}않는다
그러나 생각하는 갈대다 Man is but a reed, but he is a thinking reed