달래다1 (좋은 말로) {soothe} làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
{pacify} bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
calm (down)
{mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
[가라앉히다] {appease} khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
{placate} xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
{comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
ㆍ 달래기 쉬운 appeasable / placable
ㆍ 달래기 어려운 inappeasable / implacable
ㆍ 성난 사람을 달래다 soothe[calm down] an angry person
ㆍ 우는 아이를 달래다 soothe[still] a crying child
ㆍ 기분을 달래다 get[take] one's mind off / divert oneself
ㆍ 슬픔을 술로 달래다 drown one's grief[sorrows] in drink
ㆍ 달래어서 소동을 가라앉히다 pour oil on[upon] troubled waters
ㆍ 값진 선물로 그의 노여움을 달래려고 했다 I tried to appease[pacify] his anger with valuable gifts
ㆍ 저런 단순한 사람들은 달래기 수월하다 Such simple people are easily placated[appeased]
2 (살살 꾀어) {coax} dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
{humor} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về, dịch, thể dịch (trong cơ thể), chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
{cajole} tán tỉnh, phỉnh phờ
{wheedle} phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành, vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa
(비위를 맞추어) {fondle} vuốt ve, mơn trớn, vuốt ve, âu yếm, hí hửng
{nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
try to please (a baby)
ㆍ 아이를 달래어 약을 먹이다[학교에 보내다] coax a child to take a medicine[to school]
ㆍ 그 아이를 달래어 자게 하였다 The child was coaxed into going to bed[sleep]
ㆍ 그는 덜컹거리는 차를 달래다시피 조심하여 운전했다 {He used every trick he knew to coax his rattle trap car to move}
/ {It needed skill and care for him to drive his rattle trap}
ㆍ 가까스로 달래어 돌려보냈다 {I had great difficulty in persuading him to return home}