달러 a dollar(기호 $, $) đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la
<美俗> {a buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la,(thân mật) bạn già, bạn thân, nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump), nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa), to buck up vội, gấp, vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên, (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên, cái lờ (bắt lươn), chuyện ba hoa khoác lác, nói ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai, lừa ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo, giặt; nấu (quần áo)
ㆍ 1달러 은화 a one-dollar silver coin
ㆍ 5달러 지폐 a five-dollar bill[note] / a fiver
ㆍ 5달러 금화 {a half eagle}
ㆍ 10달러 지폐 a ten-dollar bill[note]
ㆍ 10달러 금화 {an eagle} (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng, như đại bàng, như diều hâu
ㆍ 20달러 금화 {a double eagle}
ㆍ 1천달러 <美俗> {a grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
ㆍ 미국 달러 {U} U, u, vật hình U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{dollar} đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la
ㆍ 캐나다 달러 {Canadian dollar}
ㆍ 홍콩 달러 {Hong Kong dollar}
ㆍ 달러를 많이 버는 상품 a big dollar earner[winner]
ㆍ 달러를 벌다 {earn dollars}
ㆍ 달러로 지불하다 {pay in dollars}
ㆍ 달러를 방위하다 {defend the dollar}
ㆍ 달러가 800원으로 올랐다[내렸다] The dollar has risen[fallen] to 800 won