달성 [達成] {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
{attainment} sự đạt được, ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
{accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
ㆍ 세계 평화의 달성 {the achievement of world peace}
ㆍ 목표 달성 the attainment of one's goal
ㆍ 달성하다 {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
{attain} đến tới, đạt tới
{accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
ㆍ 목적을 달성하다 achieve[attain / accomplish] one's aim[object / objective]
ㆍ 이리하여 그 위업은 달성되었다 That was how this great work was achieved[accomplished]
ㆍ 그러한 목적은 도저히 달성할 수 없다 {Such a goal is unattainable}