[권위자] {an authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
{leading figure}
(학문의) a great[an eminent / a distinguished] scholar
ㆍ 서예의 대가 {a distinguished calligrapher}
ㆍ 음악의 대가 a great musician / a maestro / a virtuoso
ㆍ 그림의 대가 a master artist[painter]
ㆍ 문장의 대가 {a master of style}
ㆍ 교육계의 대가 {a leading figure in the educational world}
ㆍ 그 방면의 대가 an acknowledged authority on the subject[in the field]
ㆍ 대가 연(然)하다 pose as[pretend to be] an authority / put on the airs of a great master
ㆍ 대가가 되다 attain eminence[greatness]
ㆍ 그 방면 대가로서 인정받고 있다 be an acknowledged[a recognized] authority on the subject
2 [명문] an illustrious[a distinguished / a great] family
[부호] {a wealthy family}
3 [큰 집] {a mansion} lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
{a great house}
대가 [大駕] {a royal palanquin}
대가 [代價]1 [대금] (a) price giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải thưởng lấy đầu ai, (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?, đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá, lấy giá cắt cổ
[비용] (a) cost giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., (xem) count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
2 [희생] {a cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., (xem) count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
ㆍ 어떤 대가를 치르더라도 단념하지 않는다 {I will not give it up no matter what the cost}
ㆍ 연구를 위해서라면 어떤 대가라도 치를 용의가 있다 {I am willing to make any sacrifice for the sake of my research}
ㆍ 그렇게 무책임한 생활을 하다가는 언젠가 비싼 대가를 치를 때가 올 것이다 Someday you will have to pay a high price[dearly] for your irresponsible way of life
대가 [對價] {an equivalent} tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng
{compensation} sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù
{prices}
『法』 {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ