ㆍ 우리 학교 학생들은 대개 이 읍내에 산다 {Most of our pupils live in this town}
2 {}=개요(槪要)
3 [대체로] generally (speaking)
{in general}
[대부분] {mostly} hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
{for the most part}
[주로] {in the main}
{mainly} chính, chủ yếu, phần lớn
{principally} chính, chủ yếu; phần lớn
{chiefly} (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh, trước nhất, nhất là, chủ yếu là
[거의] {nearly} gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
{about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác
[아마] {probably} hầu như chắc chắn
ㆍ 대개의 경우 generally / in most cases
ㆍ 대개 모두 nearly all / practically all
ㆍ 나는 대개 7시에 일어난다 {I usually get up at seven}
ㆍ 그는 아침에는 대개 산책을 한다 {He usually takes a walk in the morning}
ㆍ 이 병에 걸리면 대개 죽는다 {This disease proves fatal in most cases}
ㆍ 그들은 대개 가족 동반으로 소풍 간다 {In most cases they go on outings with their families}
ㆍ 그곳의 거류민은 대개가 중국인이다 {The residents there are for the most part Chinese}
ㆍ 나는 이 거리 대개의 가게 주인과 알고 지낸다 {I am known to almost all the shopkeepers in this town}
ㆍ 2시에 그곳에 가면 대개 그를 만날 수 있을 것이다 If you go there at two o'clock, you will probably be able to see him
ㆍ 미국 사람은 대개 사교적이다 As a rule, Americans are outgoing
ㆍ 이 반은 대개가 이해가 빠르다 {This class is on the whole quick to learn}
ㆍ 우편물은 대개 10시에 온다 Generally the mail is delivered (at) about 10 a
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
ㆍ 나는 휴일에는 대개 집에 있다 I stay mostly[I usually stay] at home on holidays
ㆍ 여기까지 말했으면 너도 대개 알아들었을 것 같다만 By now I think you know what I'm talking about
ㆍ 나는 대개의 일에는 놀라지 않는다 {Almost nothing surprises me}
/ {Hardly anything would surprise me}
ㆍ 부모는 대개 자식을 사랑한다 Parents generally[usually] love their children