대요 [大要] [요약] {a summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
{a gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
{substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết học) thực thể, thả mồi bắt bóng
{a syllabus} đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
{an epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
{a resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm chính
{a precis} bản trích yếu, bảng tóm tắt, làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt
{an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
[개요] {a general idea}
ㆍ 사건 대요 {the sum and substance of the matter}
ㆍ 한국사 대요 an outline of Korean history / an outline history of Korea
ㆍ 그의 논문의 대요 {a summary of his dissertation}
ㆍ 질문에 대한 회답의 대요 {the general tenor of the answers to a question}
ㆍ 대요를 설명하다 describe[give] the outline
ㆍ …의 대요를 말하다 give a summary[an outline] of / sum up / epitomize / summarize / outline