대인 [大人]1 [어른] {an adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
a grown-up person
ㆍ 대인용 for adult / (남자) for men / (여자) for women
ㆍ 입장료 대인 3백 원 Admission: 300 won per adult
2 [거인] {a big man}
{a giant} người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường
3 [덕망이 높은 사람] {an upright man}
{a man of virtue}
[도량이 넓은 사람] {a magnanimous man}
a big[big-hearted / generous / broad-minded] person
ㆍ 그 사람에게는 대인의 풍모가 있다 {He carries himself like a man of substance}
/ There is an air[a look] of magnanimity about him
4 [남의 아버지] your[his] (esteemed) father
[남을 높이어 부르는 말] {a gentleman} người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm), (số nhiều) ông, ngài, (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông, (xem) large, con chuột chũi, quan thị vệ, thầy tu, kẻ cướp, kẻ phiêu lưu mạo hiểm, quan toà, luật gia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng, lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự, người hầu phòng, người hầu,(đùa cợt) ma vương
▷ 대인국 {a land of giants}
(걸리버 여행기의) {Brobdingnag}
대인 [對人]ㆍ 대인의 personnel / personal
▷ 대인 공포증 {anthropophobia}
▷ 대인 관계 personal relations[relationship]
ㆍ 대인 관계에 신경을 쓰다 be sensitive[anxious] about personal relations
ㆍ 그는 대인 관계가 원만하지 않다 {His personal relationships are not going well}