ㆍ 더빙하다 {dub} vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ (vào da thuộc), sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu), (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
ㆍ 한국어로 더빙한 「햄릿」 {Hamlet dubbed in Korean}
ㆍ 미국 영화를 한국어로 더빙하다 {dub American films into Korean}
ㆍ 그 영화는 한국어로 더빙되어 있다 {The movie is dubbed in Korean}