더위1 [더운 기운] {heat} hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua, (kỹ thuật) sự nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép, đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận; làm nổi nóng, kích thích, kích động; làm sôi nổi lên, (kỹ thuật) nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên
{warmth} hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
{hot weather}
ㆍ 찌는 듯한 더위 steamy heat / sweltering heat
ㆍ 타는 듯한 더위 scorching[parching / fiery] heat
ㆍ 숨막힐 듯한 더위 suffocating[oppressive / stifling] heat
ㆍ 더위에 시달리다 be affected by the heat / suffer from hot weather
ㆍ 더위를 견디다 stand[bear] the heat
ㆍ 더위를 피하다 avoid[escape] the heat
ㆍ 더위가 물러가다 {hot weather comes to an end}
ㆍ 나는 더위에 약하다 {I am sensitive to the heat}
ㆍ 나는 더위에는 끄떡없다 I don't mind the (summer) heat
ㆍ 더위를 몹시 타시는 군요 {You seem to feel the heat very much}
ㆍ 올 여름에는 피서지에 가서 더위를 피하겠다 I'm going to summer resort this year to get away from the heat
ㆍ 이 더위에 화초가 시들어 버렸다 {The plants have drooped in this heat}
ㆍ 오늘 더위는 유별나다 {It is exceptionally hot today}
/ {This is an exceptionally hot day}
2 [날씨가 더워서 생기는 병] {heatstroke}
sunstroke(일사병) sự say nắng
{heat prostration}
illness from the (summer) heat
ㆍ 더위를 먹은 사람 a heat-prostrated person
ㆍ 더위 먹다[들다] suffer from[succumb to] the summer heat / be affected by the heat / be ill from the heat
ㆍ 대단한 것은 아니야, 더위를 좀 먹었을 뿐이니까 Nothing serious, I'm only feeling the heat