{worsen} làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
{grow harder}
{increase in violence}
{get serious}
{gather strength}
{go from bad to worse}
{be aggravated}
{grow in intensity}
{become intensified}
ㆍ 그의 병세는 차차 더해 갔다 {His illness is steadily worsening}
ㆍ 차차 어두워짐에 따라 나의 공포심은 더해 갔다 As it grew darker, my fears deepened
ㆍ 태풍은 기세를 더해 갔다 {The storm is gathering force}
ㆍ 그 버릇은 급속히 더해 갔다 {The habit rapidly grew upon him}
ㆍ 망향의 정은 더해 갈 뿐이었다 {My nostalgia grew stronger and stronger}
2 [보태어 늘리다] add
{sum up}
add
[부족분을 보태어 메우다] make up
ㆍ 8에 5를 더하면 13이 된다 Five added to eight makes[is / equals] thirteen
/ Eight and five make[are] thirteen / Eight plus five is thirteen
ㆍ 수프에 소금을 좀 더해 주시오 {Add a little more salt to the soup}
ㆍ 부족분은 내가 내 호주머니 돈으로 더해 놓겠다 {I will make up for the deficit out of my own pocket}
/ I'll take care of the deficit myself
3 [늘리다] {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{augment} (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, (ngôn ngữ học) thêm gia tố, tăng lên
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
{grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
{add to}
{enlarge} mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
ㆍ 낮은 목소리가 그의 위엄을 더하고 있다 {His low voice adds to his dignity}
ㆍ 그는 나이와 함께 책임감이 더해 감을 느꼈다 {He felt his sense of responsibility increasing with age}
ㆍ 그 파티에 흥을 더할 기획을 생각해 내시오 {Please think up some ideas to add to the fun of the party}
ㆍ 검은 벨벳옷이 그 부인의 매력을 크게 더했다 {The black velvet dress lent great charm to the lady}
ㆍ 아이들의 존재가 그 모임에 느긋한 분위기를 더했다 The presence of (the) children gave a relaxed atmosphere to the meeting
ㆍ 그런 짓을 하면 네 망신만 더할 것이다 {That will only add to your shame}
더하다2 [(비교하여) 더 많거나 심하다] {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, hơn, nhiều hơn, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa, đã chết, càng ngày càng, càng nhiều càng tốt, không ít thì nhiều, vào khoảng, khoảng chừng, ước độ, càng... càng, (xem) ever, không nữa, không còn nữa, không hơn, không quá, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
{much} nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này
all the more[better / worse]
ㆍ 수에 있어서 더하다 be numerically superior
ㆍ 그도 술꾼이지만 그의 아버지는 더한 술고래다 He is (quite) a drinker, but his father is an even heavier drinker
ㆍ 혼자 있으니 슬픔이 더하다 Left all alone, I feel all the more sad