ㆍ 손이 덜덜 떨려서 글을 쓸 수가 없었다 {I could not write as my hand shook}
덜덜2 [구르는 소리] {rumbling} sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
{rolling} (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather
{rattling} kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất nhanh, rất mạnh, (thường + good) rất
ㆍ 덜덜 굴러가는 소리 a rumbling sound / a rumble / a rolling noise