{passing} sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
{momentary} chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
{transient} ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
{fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, kẻ trốn tránh, người lánh nạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
{evanescent} chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), (toán học) vi phân
ㆍ 덧없는 인생 transient[transitory / evanescent / mutable] life
ㆍ 덧없는 행복 fleeting[ephemeral] happiness
ㆍ 덧없는 기쁨 transient[short-lived] joy
ㆍ 덧없는 마음 {a fickle heart}
ㆍ 덧없는 명성 {a bubble reputation}
ㆍ 인생은 덧없는 것이다 How brief is the span of (human) life! / Life is but an empty dream
2 [공허하다] {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc, dương dương tự đắc, vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả, khinh thị, bất kính
{hopeless} không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
{empty} trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)
ㆍ 덧없는 노력 {vain efforts}
ㆍ 부의 덧없음 {the vanity of wealth}
ㆍ 덧없는 희망을 품다 {have a vain hope}
ㆍ 속세의 영화란 얼마나 덧없는 것인가 How vain are earthly splendors!ㆍ 그것은 덧없는 꿈이었다 That was but an empty dream
3 [자취·근거 없다] {groundless} không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
{baseless} không có cơ sở, không có căn cứ
{unfounded} không căn cứ, không có sơ sở
{false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
ㆍ 덧없는 것에 희망을 걸다 trust to[lean on] a broken reed / hope against hope
ㆍ 서민은 복권에 덧없는 희망을 건다 The common people hope against hope[pin their hopes on the faint possibility] that they might win in a lottery