덩어리1 [뭉쳐진 덩이] {a lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, đại ích kỷ, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại, xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, (+ along) kéo lê, lết đi, (+ down) ngồi phệt xuống, chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay
{a mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
{a clod} cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn), thịt cổ bò, ném cục đất vào (ai...)
a gobbet
<口> a dollop
ㆍ 얼음덩어리 a lump of ice / pack ice(큰 것)
ㆍ 흙덩어리 a clod[lump / mass] of earth
ㆍ 석탄덩어리 {a lump of coal}
ㆍ 핏덩어리 {a clot of blood}
ㆍ 고기[빵]덩어리 a chunk[hunk] of meat[bread]
ㆍ 골칫덩어리 {a troublesome fellow}
ㆍ 욕심덩어리 a very greedy person / a lump of avarice
ㆍ 거짓말덩어리 a pack of lies / a tissue of falsehoods[lies]
ㆍ 덩어리투성이의 lumpy / clumpy
ㆍ 덩어리로 만들다 lump together / form into a lump[mass]
ㆍ 흙을 덩어리로 뭉쳐 던지다 fling mud in clumps[lumps]
2 [떼] {a clump} lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole), trồng (cây) thành bụi, kết thành khối; kết thành cục, đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
{a cluster} đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
{a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
{a crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm
a flock(새·양 등의) cụm, túm (bông, len), (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp, nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến, (xem) bird
{a knot} nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...), nhóm, tốp (người); cụm; (cây), u, cái bướu, cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot), mối ràng buộc, lấy nhau, (hàng hải) dặm, biển, hải lý, thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ, nhíu (lông mày), kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại
ㆍ 시민은 한 덩어리가 되어 왕의 압제에 항거했다 The citizens resisted the king's tyranny as a body
/ {The citizens put up a united resistance to the oppression of the king}